Skip to main content

DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP XÃ - LĨNH VỰC: HÀNG HẢI VÀ ĐƯỜNG THỦY

3281.005040.H01Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường
thủy nội địa bổ sung
1093/QĐ-UBND

Xem chi tiết tại đây

xxx
3291.009465.000.00.00.H01Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3301.009455.000.00.00.H01Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa
phục vụ thi công công trình chính
1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3311.009454.000.00.00.H01Công bố hoạt động bến thủy nội địa1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3321.009447.000.00.00.H01Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3331.009444.000.00.00.H01Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3341.009453.000.00.00.H01Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông,
bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính
1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3351.009452.000.00.00.H01Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3362.001211.000.00.00.H01Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3372.001212.000.00.00.H01Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui
chơi, giải trí dưới nước
1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3382.001214.000.00.00.H01Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3392.001217.000.00.00.H01Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không
thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng
biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng
phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3402.001218.000.00.00.H01Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không
thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng
biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng
phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát
1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3412.001215.000.00.00.H01Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần
đầu
1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3421.003658.000.00.00.H01Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa1053/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3431.006391.000.00.00.H01Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay
đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương
tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
652/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3442.001659.000.00.00.H01Xóa đăng ký phương tiện1093/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3451.003930.000.00.00.H01Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện1093/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3461.003970.000.00.00.H01Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu
phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
1093/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3471.004002.000.00.00.H01Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu
phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
1093/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3482.001711.000.00.00.H01Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi
tên, tính năng kỹ thuật
652/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3491.004036.000.00.00.H01Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan
đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
1093/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3501.004047.000.00.00.H01Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai
thác trên đường thủy nội địa
1093/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx
3511.004088.000.00.00.H01Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai
thác trên đường thủy nội địa
1093/QĐ-UBNDXem chi tiết tại đâyxxx


 

Vui lòng xem chi tiết Lĩnh vực hàng hải và Đường thủy